Đọc nhanh: 总司令部 (tổng ti lệnh bộ). Ý nghĩa là: hội trưởng.
总司令部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội trưởng
general headquarters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总司令部
- 总司令
- tổng tư lệnh
- 向 司令部 告捷
- báo tin thắng trận với bộ tư lệnh
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 司令部 位于 城市 的 中心
- Bộ chỉ huy nằm ở trung tâm thành phố.
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
- 这个 团归 司令部 直接 统辖
- trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
司›
总›
部›