Đọc nhanh: 司令部 (ti lệnh bộ). Ý nghĩa là: trụ sở chính, trung tâm chỉ huy quân sự, bộ tư lệnh.
司令部 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trụ sở chính
headquarters
✪ 2. trung tâm chỉ huy quân sự
military command center
✪ 3. bộ tư lệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司令部
- 向 司令部 告捷
- báo tin thắng trận với bộ tư lệnh
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
- 司令部 位于 城市 的 中心
- Bộ chỉ huy nằm ở trung tâm thành phố.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 这个 团归 司令部 直接 统辖
- trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
司›
部›