Đọc nhanh: 怪讶 (quái nhạ). Ý nghĩa là: kinh ngạc.
怪讶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh ngạc
感到奇怪而惊讶;诧异
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪讶
- 他 喜欢 穿 奇奇怪怪 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo kỳ lạ.
- 鬼怪 不是 真的
- Yêu quái không có thật.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 他 奇怪 为什么 我 打 他
- Anh ấy khó hiểu tại sao tôi đánh anh ấy.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 他 做 错 了 , 可是 将功折罪 , 别 再 怪 他 了 !
- Anh ấy làm sai rồi, nhưng đoái công chuộc tội, đừng trách anh ta nữa!
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
- 他们 责怪 你 没有 完成 任务
- Họ trách móc bạn vì không hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
讶›