Đọc nhanh: 怪念头 (quái niệm đầu). Ý nghĩa là: ý chợt nẩy ra.
怪念头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý chợt nẩy ra
常常是突然或一时冲动产生的反复无常的念头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪念头
- 念头
- Ý nghĩ.
- 念头 在 脑海 一晃 消失
- Ý nghĩ lướt qua trong đầu rồi biến mất.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 打消 离婚 的 念头
- Anh ấy từ bỏ ý định ly hôn.
- 我萌 了 创业 念头
- Tôi bắt đầu ý tưởng khởi nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
念›
怪›