Đọc nhanh: 急诊医学 (cấp chẩn y học). Ý nghĩa là: Y học cấp cứu.
急诊医学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Y học cấp cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急诊医学
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 当 医生 之后 不久 改行 从事 教学 工作
- Anh ấy sau khi làm bác sĩ không lâu liền đổi nghề tham gia dạy học.
- 不 等 了 , 我 有 个 急诊
- Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.
- 你 把 他 往 急诊 送医
- Bạn đưa anh ta đến khoa cấp cứu.
- 这 医院 有 两个 急诊室
- Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.
- 他 急匆匆 地 跑 向 学校
- Anh ấy chạy vội vàng đến trường học.
- 他 现在 正在 医院 救急
- Anh ấy hiện tại đang cấp cứu ở bệnh viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
学›
急›
诊›