Đọc nhanh: 急症 (cấp chứng). Ý nghĩa là: bệnh bộc phát nặng; bệnh nặng, cấp chứng.
急症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh bộc phát nặng; bệnh nặng
突然发作来势凶猛的病症
✪ 2. cấp chứng
突然发作, 来势急骤的病症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急症
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 急症
- bệnh cấp tính
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 事情 非常 急迫
- Sự việc rất gấp gáp.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
症›