Đọc nhanh: 急皮病 (cấp bì bệnh). Ý nghĩa là: bệnh da voi.
急皮病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh da voi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急皮病
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 她 的 病情 突然 急剧 恶化
- Bệnh tình của cô ấy đột ngột xấu đi.
- 他 病势 很革急
- Bệnh tình của anh ấy rất nguy kịch.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 这 孩子 真皮 实 , 从来 没闹 过病
- đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
- 他 为 孩子 的 病 着急
- Anh lo lắng cho bệnh tình của con mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
病›
皮›