Đọc nhanh: 急板 (cấp bản). Ý nghĩa là: (âm nhạc) presto.
急板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (âm nhạc) presto
(music) presto
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 不 等 了 , 我 有 个 急诊
- Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
板›