Đọc nhanh: 急吼吼 (cấp hống hống). Ý nghĩa là: nóng nảy.
急吼吼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nóng nảy
impatient
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急吼吼
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 公牛 怒吼 起来
- Con bò đực gầm lên.
- 狂风 大作 , 海水 怒吼
- cuồng phong gào thét, sóng biển gầm lên giận dữ.
- 人们 愤怒 地 吼叫 起来
- mọi người phẫn nộ thét lên.
- 无缘无故 又 吼 了 起来
- khi không lại ré lên
- 狂风 在 窗外 不停 地 吼
- Gió dữ dội không ngừng rít lên ngoài cửa sổ.
- 那 只 狼 突然 吼 了 起来
- Con sói đó đột nhiên gầm lên.
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吼›
急›