hǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hống】

Đọc nhanh: (hống). Ý nghĩa là: gầm; gào; thét; rống (dã thú), gào lên; gào to; gào thét; thét lên, gào lên; rít lên (gió, còi, pháo). Ví dụ : - 老虎愤怒地吼。 Con hổ gầm lên một cách tức giận.. - 那只狼突然吼了起来。 Con sói đó đột nhiên gầm lên.. - 他忍不住吼了出来。 Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gầm; gào; thét; rống (dã thú)

(猛兽) 大声叫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ 愤怒 fènnù hǒu

    - Con hổ gầm lên một cách tức giận.

  • volume volume

    - zhǐ láng 突然 tūrán hǒu le 起来 qǐlai

    - Con sói đó đột nhiên gầm lên.

✪ 2. gào lên; gào to; gào thét; thét lên

发怒或情绪激动时大声叫喊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù hǒu le 出来 chūlái

    - Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 突然 tūrán 吼道 hǒudào 安静 ānjìng

    - Thầy giáo đột nhiên thét to: “Trật tự!”.

✪ 3. gào lên; rít lên (gió, còi, pháo)

(风、汽笛、大炮等) 发出很大的响声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狂风 kuángfēng zài 窗外 chuāngwài 不停 bùtíng hǒu

    - Gió dữ dội không ngừng rít lên ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē de 汽笛 qìdí 尖锐 jiānruì 吼起来 hǒuqǐlai

    - Tiếng còi tàu rít lên chói tai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 突然 tūrán 吼道 hǒudào 安静 ānjìng

    - Thầy giáo đột nhiên thét to: “Trật tự!”.

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ 愤怒 fènnù hǒu

    - Con hổ gầm lên một cách tức giận.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 暴吼 bàohǒu 一声 yīshēng

    - Con sư tử gầm lên dữ dội.

  • volume volume

    - 狂风 kuángfēng 大作 dàzuò 海水 hǎishuǐ 怒吼 nùhǒu

    - cuồng phong gào thét, sóng biển gầm lên giận dữ.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 长吼 zhǎnghǒu le 一声 yīshēng

    - Còi kéo một hồi dài.

  • volume volume

    - 狂风 kuángfēng zài 窗外 chuāngwài 不停 bùtíng hǒu

    - Gió dữ dội không ngừng rít lên ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - zhǐ láng 突然 tūrán hǒu le 起来 qǐlai

    - Con sói đó đột nhiên gầm lên.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 吼叫 hǒujiào zhe 扑上去 pūshǎngqù

    - sư tử gầm lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǒu
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNDU (口弓木山)
    • Bảng mã:U+543C
    • Tần suất sử dụng:Cao