Đọc nhanh: 吼声 (hống thanh). Ý nghĩa là: gào to; thét to. Ví dụ : - 吼声震天 thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.
吼声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gào to; thét to
大的呼喊声;巨大的响声
- 吼声 震天
- thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吼声
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 吼声 震天
- thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.
- 汽笛 长吼 了 一声
- Còi kéo một hồi dài.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吼›
声›