Đọc nhanh: 思想意识 (tư tưởng ý thức). Ý nghĩa là: ý thức. Ví dụ : - 我只是想探寻我思想意识的边界 Tôi đang khám phá giới hạn ý thức của mình
思想意识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý thức
consciousness
- 我 只是 想 探寻 我 思想意识 的 边界
- Tôi đang khám phá giới hạn ý thức của mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思想意识
- 听 他 的 话口儿 是 不想 去 的 意思
- nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 我 只是 想 探寻 我 思想意识 的 边界
- Tôi đang khám phá giới hạn ý thức của mình
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 胜利 的 意思 是 取得成功
- “Chiến thắng” có nghĩa là đạt được thành công.
- 鲁迅 是 伟大 的 思想家 和 革命家
- Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
想›
意›
识›