Đọc nhanh: 怕痒 (phạ dương). Ý nghĩa là: nhột nhạt.
怕痒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhột nhạt
to be ticklish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怕痒
- 革命先烈 前仆后继 不怕牺牲
- Các chiến sĩ cách mạng người trước hi sinh người sau tiếp bước, không sợ hi sinh.
- 不怕 他 搞鬼
- không sợ nó ngấm ngầm giở trò
- 不痛不痒 的 批评
- phê bình không đến nơi đến chốn
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怕›
痒›