Đọc nhanh: 怏然 (ưởng nhiên). Ý nghĩa là: không vui, kiêu ngạo; kiêu căng; vênh vang. Ví dụ : - 怏然不悦。 trầm ngâm không vui. - 怏然自足 vênh vang kiêu ngạo
怏然 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không vui
形容不高兴的样子
- 怏然 不悦
- trầm ngâm không vui
✪ 2. kiêu ngạo; kiêu căng; vênh vang
形容自大的样子
- 怏然 自足
- vênh vang kiêu ngạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怏然
- 怏然 不悦
- trầm ngâm không vui
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 怏然 自足
- vênh vang kiêu ngạo
- 一体 浑然
- một khối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怏›
然›