Từ điển
✪ 1. bất mãn; không hài lòng
形容不满意的神情
Ví dụ:
-
-
怏怏不乐
- bất mãn không vui; bực bội không vui
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怏怏
-
-
怏怏不乐
- bất mãn không vui; bực bội không vui
-
-
怏然
不悦
- trầm ngâm không vui
-
-
怏然
自足
- vênh vang kiêu ngạo
-
-
怏怏
不快
- ấm ức không vui
-