Đọc nhanh: 怀氏虎鸫 (hoài thị hổ đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp trắng (Zoothera aurea).
怀氏虎鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp trắng (Zoothera aurea)
(bird species of China) White's thrush (Zoothera aurea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀氏虎鸫
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 两个 人撞 了 个 满怀
- Hai người chạm trán nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 姐姐 氏 对 我 关怀备至
- Chị tôi tận tình quan tâm đến tôi.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
氏›
虎›
鸫›