Đọc nhanh: 忻府 (hân phủ). Ý nghĩa là: Quận Xinfu của thành phố Tân Châu 忻州 市 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Xinfu của thành phố Tân Châu 忻州 市 , Sơn Tây
Xinfu district of Xinzhou city 忻州市 [Xin1 zhōu shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忻府
- 他 忻悦 地 接受
- Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 他们 成立 了 新政府
- Họ đã thành lập chính phủ mới.
- 他 忻 我 学习
- Anh ấy truyền cảm hứng cho tôi học tập.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他 姓府
- Anh ấy họ Phủ.
- 他 住 在 府尹
- Anh ấy sống ở phủ doãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
忻›