忻府 xīn fǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hân phủ】

Đọc nhanh: 忻府 (hân phủ). Ý nghĩa là: Quận Xinfu của thành phố Tân Châu 忻州 , Sơn Tây.

Ý Nghĩa của "忻府" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Xinfu của thành phố Tân Châu 忻州 市 , Sơn Tây

Xinfu district of Xinzhou city 忻州市 [Xin1 zhōu shì], Shanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忻府

  • volume volume

    - 忻悦 xīnyuè 接受 jiēshòu

    - Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.

  • volume volume

    - 猛烈地 měnglièdì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - 公开 gōngkāi 批判 pīpàn le 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì le 新政府 xīnzhèngfǔ

    - Họ đã thành lập chính phủ mới.

  • volume volume

    - xīn 学习 xuéxí

    - Anh ấy truyền cảm hứng cho tôi học tập.

  • volume volume

    - 骚乱 sāoluàn 恶化 èhuà 政府 zhèngfǔ 只得 zhǐde 宣布 xuānbù 进入 jìnrù 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.

  • volume volume

    - 姓府 xìngfǔ

    - Anh ấy họ Phủ.

  • volume volume

    - zhù zài 府尹 fǔyǐn

    - Anh ấy sống ở phủ doãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IODI (戈人木戈)
    • Bảng mã:U+5E9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân , Hãn
    • Nét bút:丶丶丨ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHML (心竹一中)
    • Bảng mã:U+5FFB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình