Đọc nhanh: 忻府区 (hân phủ khu). Ý nghĩa là: Quận Xinfu của thành phố Tân Châu 忻州 市 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Xinfu của thành phố Tân Châu 忻州 市 , Sơn Tây
Xinfu district of Xinzhou city 忻州市 [Xin1 zhōu shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忻府区
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 政府 不断 补贴 受灾地区 的 重建
- Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.
- 政府 供给 了 灾区 所 需 的 物资
- Chính phủ cung cấp vật liệu cần thiết cho khu vực bị thiên tai.
- 政府 需 动用 更 多 经费 重建 旧城区
- Chính phủ cần sử dụng nhiều nguồn kinh phí hơn để tái thiết khu vực thành phố cũ.
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
府›
忻›