Đọc nhanh: 念白 (niệm bạch). Ý nghĩa là: độc thoại (trong nghệ thuật sân khấu), lời thoại. Ví dụ : - 字念白了。 Đọc sai chữ rồi.. - 念白字 đọc nhầm
念白 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. độc thoại (trong nghệ thuật sân khấu)
道白
- 字 念白 了
- Đọc sai chữ rồi.
- 念白 字
- đọc nhầm
✪ 2. lời thoại
戏曲中的说白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 念白
- 念白 字
- đọc nhầm
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 字 念白 了
- Đọc sai chữ rồi.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 他 经常 念白 字
- Anh ấy thường đọc sai chữ.
- 你 又 念白 字 了 !
- Bạn lại đọc sai chữ rồi!
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 我 真是 很 想念 你 直白 辛辣 的 问题
- Làm thế nào tôi đã bỏ lỡ những câu hỏi thẳng thắn và mặn mà của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
白›