Đọc nhanh: 念珠 (niệm châu). Ý nghĩa là: lần tràng hạt; tràng hạt.
念珠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần tràng hạt; tràng hạt
(念珠儿) 数珠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 念珠
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
珠›