Đọc nhanh: 玫瑰念珠 (mai côi niệm châu). Ý nghĩa là: Mân Côi (chuỗi hạt cầu nguyện Công giáo).
玫瑰念珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mân Côi (chuỗi hạt cầu nguyện Công giáo)
rosary (Catholic prayer beads)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玫瑰念珠
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 小蘇 姐姐 送 我 幾株 玫瑰花 的 小苗
- Chị tiểu Tô cho tôi một số giống cây hoa hồng.
- 他 送给 我 三 朵玫瑰
- Anh ấy tặng cho tôi ba bông hoa hồng.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
- 我 不 喜欢 玫瑰花
- Tớ không thích hoa hồng.
- 我 看到 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Tôi thấy anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 今年 我们 栽种 了 许多 漂亮 的 玫瑰
- Năm nay chúng tôi chúng rất nhiều bông hoa hồng xinh đẹp.
- 为 讨 老师 的 好 , 学生 们 就 买 玫瑰花 送给 她
- để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
玫›
珠›
瑰›