Đọc nhanh: 快门胶球 (khoái môn giao cầu). Ý nghĩa là: Cấu nhả (cửa sập máy ảnh).
快门胶球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấu nhả (cửa sập máy ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快门胶球
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 他 赶快 打开门 , 跑 了 出去
- Anh ta nhanh chóng mở cửa, chạy vội ra ngoài.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 快起 一下床 , 我们 要 出门 啦
- Dậy nhanh lên, chúng ta sẽ ra ngoài.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 在 照相 前 , 他 调整 了 快门
- Trước khi chụp ảnh, anh ấy điều chỉnh tốc độ màn trập.
- 什么 是 快乐 星球 ?
- Thế nào là một hành tinh vui vẻ?
- 别 再 踢皮球 了 , 快 解决问题 吧
- Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
球›
胶›
门›