Đọc nhanh: 屏幕快照 (bình mạc khoái chiếu). Ý nghĩa là: Ảnh chụp màn hình.
屏幕快照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh chụp màn hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏幕快照
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 他点 了 手机 屏幕
- Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.
- 他 注视 着 屏幕 上 的 文字
- Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.
- 她 注视 着 电脑屏幕
- Cô ấy đang nhìn chăm chú màn hình máy tính.
- 我 看不到 屏幕 上 的 文字
- Tôi không thấy chữ trên màn hình.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
幕›
快›
照›