快口 kuài kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【khoái khẩu】

Đọc nhanh: 快口 (khoái khẩu). Ý nghĩa là: Sướng miệng, chỉ sự ăn ngon..

Ý Nghĩa của "快口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

快口 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sướng miệng, chỉ sự ăn ngon.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快口

  • volume volume

    - 有口无心 yǒukǒuwúxīn ( zhǐ 心直口快 xīnzhíkǒukuài )

    - miệng bô bô, bụng vô tâm

  • volume volume

    - 他常 tācháng 为了 wèile chěng 口舌 kǒushé 之快 zhīkuài 得罪 dézuì le 许多 xǔduō rén

    - Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người

  • volume volume

    - 师傅 shīfu 辛苦 xīnkǔ nín le kuài 喝口水 hēkǒushuǐ

    - Sư phụ, thầy vất vả rồi, mau uống một ngụm nước đi.

  • volume volume

    - 针剂 zhēnjì 口服药 kǒufúyào 见效快 jiànxiàokuài

    - Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.

  • volume volume

    - 人口数量 rénkǒushùliàng 上升 shàngshēng 很快 hěnkuài

    - Dân số tăng rất nhanh.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu 相传 xiāngchuán 消息 xiāoxi 很快 hěnkuài

    - Miệng mọi người truyền tin tức rất nhanh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 人口 rénkǒu 快速增长 kuàisùzēngzhǎng

    - Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.

  • volume volume

    - 河内 hénèi de 人口 rénkǒu 增加 zēngjiā 很快 hěnkuài

    - Dân số của thành phố Hà Nội tăng rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao