防口 fáng kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【phòng khẩu】

Đọc nhanh: 防口 (phòng khẩu). Ý nghĩa là: Giữ miệng. Nói năng thận trọng — Cũng chỉ sự đàn áp dư luận..

Ý Nghĩa của "防口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giữ miệng. Nói năng thận trọng — Cũng chỉ sự đàn áp dư luận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防口

  • volume volume

    - yòng 白蜡 báilà 密封 mìfēng 瓶口 píngkǒu 以防 yǐfáng 药物 yàowù 发潮 fācháo huò 挥发 huīfā

    - dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 回绝 huíjué

    - từ chối một hồi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 传染病 chuánrǎnbìng zài 人口 rénkǒu duō de 地方 dìfāng 难以 nányǐ 预防 yùfáng

    - Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao