Đọc nhanh: 防口 (phòng khẩu). Ý nghĩa là: Giữ miệng. Nói năng thận trọng — Cũng chỉ sự đàn áp dư luận..
防口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giữ miệng. Nói năng thận trọng — Cũng chỉ sự đàn áp dư luận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防口
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 这种 传染病 在 人口 多 的 地方 难以 预防
- Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
防›