Đọc nhanh: 快刀 (khoái đao). Ý nghĩa là: Con dao sắc..
快刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con dao sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快刀
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 这 把 刀 很快
- Con dao này rất sắc.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 这 把 水果刀 很快
- Dao gọt trái cây này rất nhanh.
- 短刀 快速 击进 胸膛
- Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
快›