Đọc nhanh: 决刀 (quyết đao). Ý nghĩa là: Con dao cực sắc bén — Lưỡi đao dùng để chém kẻ tử tội..
决刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con dao cực sắc bén — Lưỡi đao dùng để chém kẻ tử tội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决刀
- 不要 干涉 他们 的 决定
- Đừng can thiệp vào quyết định của họ.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 鸡块 的 大小 决定 烹饪 时间
- Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.
- 不要 再说 了 , 我 已经 决定 了
- Đừng nói nữa, tôi đã quyết định rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
⺈›
刀›