Đọc nhanh: 快乐水 (khoái lạc thuỷ). Ý nghĩa là: nước hạnh phúc.
快乐水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước hạnh phúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快乐水
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 他 像 个 孩子 一样 快乐
- Anh ấy vui vẻ như một đứa trẻ.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
- 他 的 微笑 流露出 快乐
- Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.
- 什么 是 快乐 星球 ?
- Thế nào là một hành tinh vui vẻ?
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
- 他 是 一个 快乐 的 孩子
- Anh ấy là đứa trẻ vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
快›
水›