Đọc nhanh: 吸角 (hấp giác). Ý nghĩa là: ống giác.
吸角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
角›