Đọc nhanh: 快转 (khoái chuyển). Ý nghĩa là: nhanh về phía trước.
快转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh về phía trước
fast-forward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快转
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 他 的 情绪 转变 得 很快
- Cảm xúc của anh ấy thay đổi rất nhanh.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 时间 过得 真快 转眼间 一 学期 又 快 结束 了
- Thời gian trôi qua nhanh quá, trong nháy mắt đã kết thúc một học kì
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
- 她 很快 就 能 转正
- Cô ấy sẽ nhanh chóng chuyển chính thức.
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
转›