Đọc nhanh: 快船 (khoái thuyền). Ý nghĩa là: Los Angeles Clippers (đội NBA).
快船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Los Angeles Clippers (đội NBA)
Los Angeles Clippers (NBA team)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快船
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 这 条 轮船 的 快慢 怎么样
- con thuyền này nhanh chậm ra sao?
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 船只 航行 速度 很快
- Tàu đi với tốc độ rất nhanh.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
- 很快 , 飞船 离开 了 地球 , 大家 俯视 着 下面 这颗 燃烧 着 的 星球
- Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
船›