Đọc nhanh: 志留系 (chí lưu hệ). Ý nghĩa là: Hệ thống Silur (địa chất), xem 志留 紀 | 志留 纪.
✪ 1. Hệ thống Silur (địa chất)
Silurian system (geology)
✪ 2. xem 志留 紀 | 志留 纪
see 志留紀|志留纪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志留系
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 请 留意 路上 的 标志
- Xin hãy để ý biển báo trên đường.
- 万千 的 留学生
- hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
留›
系›