Đọc nhanh: 心轴 (tâm trục). Ý nghĩa là: Trục tâm.
心轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trục tâm
心轴是用来支承转动零件只承受弯矩而不传递扭矩的轴,分为转动心轴和固定心轴。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心轴
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
轴›