心电图纸 xīndiàntú zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tâm điện đồ chỉ】

Đọc nhanh: 心电图纸 (tâm điện đồ chỉ). Ý nghĩa là: giấy cho máy điện tâm đồ.

Ý Nghĩa của "心电图纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心电图纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy cho máy điện tâm đồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心电图纸

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • volume volume

    - 起草 qǐcǎo le 建筑 jiànzhù 图纸 túzhǐ

    - Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.

  • volume volume

    - 会审 huìshěn 施工 shīgōng 图纸 túzhǐ

    - cùng xem xét bản vẽ thi công.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 点燃 diǎnrán le 纸张 zhǐzhāng

    - Cô ấy cẩn thận đốt giấy.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn shì 整个 zhěnggè 电脑 diànnǎo de 核心 héxīn

    - Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 发病 fābìng le xiǎng zuò 心电图 xīndiàntú

    - Tôi bị bệnh hôm qua, tôi muốn đi đo điện tâm đồ.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 有事 yǒushì 无心 wúxīn zài kàn 电影 diànyǐng

    - trong lòng anh ấy còn có điều lo nghĩ, không lòng dạ nào mà xem phim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao