Đọc nhanh: 心动女 (tâm động nữ). Ý nghĩa là: (coll.) cô gái trong mơ của bạn.
心动女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) cô gái trong mơ của bạn
(coll.) the girl of your dreams
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心动女
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 的 故事 触动 人心
- Câu chuyện của anh ấy làm cảm động lòng người.
- 他 的 表现 激动人心
- Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 他 的 真心 让 人 感动
- Sự chân thành của anh ấy khiến người ta cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
女›
⺗›
心›