Đọc nhanh: 德胜门 (đức thắng môn). Ý nghĩa là: Deshengmen (Bắc Kinh).
✪ 1. Deshengmen (Bắc Kinh)
Deshengmen (Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德胜门
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 美德 定 将 战胜 邪恶
- Đức hạnh sẽ chắc chắn đánh bại ác độc.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
胜›
门›