Đọc nhanh: 德清 (đức thanh). Ý nghĩa là: Quận Đức Khánh ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Đức Khánh ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang
Deqing county in Huzhou 湖州 [Hu2zhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德清
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
清›