Đọc nhanh: 德清县 (đức thanh huyện). Ý nghĩa là: Quận Đức Khánh ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Đức Khánh ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang
Deqing county in Huzhou 湖州 [Hu2 zhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德清县
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一泓 清泉
- một dòng suối trong.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
德›
清›