Đọc nhanh: 德航 (đức hàng). Ý nghĩa là: Lufthansa (hãng hàng không của Đức), viết tắt cho 德國漢 莎航空公司 | 德国汉 莎航空公司.
德航 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lufthansa (hãng hàng không của Đức)
Lufthansa (German airline)
✪ 2. viết tắt cho 德國漢 莎航空公司 | 德国汉 莎航空公司
abbr. for 德國漢莎航空公司|德国汉莎航空公司 [Dé guó Hàn shā Háng kōng Gōng sī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德航
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 他们 开辟 了 新 航线
- Họ đã khai thác tuyến hàng không mới.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
航›