Đọc nhanh: 德阳 (đức dương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Đức Dương ở Tứ Xuyên.
德阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Đức Dương ở Tứ Xuyên
Deyang prefecture-level city in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德阳
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
阳›