Đọc nhanh: 德宏 (đức hoành). Ý nghĩa là: Quận Dehong ở Vân Nam (quận tự trị Dai và Jingpo).
✪ 1. Quận Dehong ở Vân Nam (quận tự trị Dai và Jingpo)
Dehong prefecture in Yunnan (Dai and Jingpo autonomous prefecture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德宏
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 了解 宏观 很 重要
- Hiểu biết về vĩ mô rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宏›
德›