Đọc nhanh: 德庆 (đức khánh). Ý nghĩa là: Quận Deqing ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Deqing ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông
Deqing county in Zhaoqing 肇慶|肇庆 [Zhào qìng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德庆
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 人们 聚在 广场 上 庆祝
- Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.
- 人们 喜庆 丰收 节
- Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
德›