德宏州 dé hóng zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【đức hoành châu】

Đọc nhanh: 德宏州 (đức hoành châu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州, Dehong Dai và tỉnh tự trị Jingpo ở phía tây Vân Nam được Myanmar (Miến Điện) bao vây ba mặt.

Ý Nghĩa của "德宏州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

德宏州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州, Dehong Dai và tỉnh tự trị Jingpo ở phía tây Vân Nam được Myanmar (Miến Điện) bao vây ba mặt

abbr. for 德宏傣族景頗族自治州|德宏傣族景颇族自治州, Dehong Dai and Jingpo autonomous prefecture in west Yunnan surrounded on three sides by Myanmar (Burma)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德宏州

  • volume volume

    - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • volume volume

    - 前往 qiánwǎng de 地方 dìfāng shì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu de 艾吉 àijí 伍德 wǔdé

    - Đi đến Mexico mới edgewood.

  • volume volume

    - 德州 dézhōu yóu 宝宝 bǎobǎo 欺诈 qīzhà shù

    - Con dầu Texas?

  • volume volume

    - ràng FBI wán 德州 dézhōu 扑克 pūkè 罢了 bàle

    - Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.

  • volume volume

    - 希尔顿 xīěrdùn 黑德 hēidé dǎo 不是 búshì zài 南卡罗来纳州 nánkǎluóláinàzhōu ma

    - Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?

  • volume volume

    - 德州 dézhōu 扑克 pūkè yào 隐退 yǐntuì le

    - Texas hold'em đã chết.

  • volume volume

    - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu de 弗里德 fúlǐdé 众议员 zhòngyìyuán

    - Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao