Đọc nhanh: 德古拉 (đức cổ lạp). Ý nghĩa là: Dracula, tiểu thuyết của Bram Stoker, Vlad III, Hoàng tử xứ Wallachia (1431-1476), biệt danh Vlad Kẻ mạo danh hoặc Dracula. Ví dụ : - 你管我是哪个德古拉 Tôi không cần biết tôi là dracula nào
德古拉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dracula, tiểu thuyết của Bram Stoker
Dracula, novel by Bram Stoker
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
✪ 2. Vlad III, Hoàng tử xứ Wallachia (1431-1476), biệt danh Vlad Kẻ mạo danh hoặc Dracula
Vlad III, Prince of Wallachia (1431-1476), nicknamed Vlad the Impaler or Dracula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德古拉
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
德›
拉›