Đọc nhanh: 德先生 (đức tiên sinh). Ý nghĩa là: "Mr Democracy", cụm từ được sử dụng trong Phong trào ngày 4 tháng 5 五四運動 | 五四运动, viết tắt cho 德謨克拉西 | 德谟克拉西, xem thêm 賽先生 | 赛先生.
德先生 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. "Mr Democracy", cụm từ được sử dụng trong Phong trào ngày 4 tháng 5 五四運動 | 五四运动
"Mr Democracy", phrase used during the May 4th Movement 五四運動|五四运动 [Wu3 sì Yun4 dòng]
✪ 2. viết tắt cho 德謨克拉西 | 德谟克拉西
abbr. for 德謨克拉西|德谟克拉西 [dé mó kè lā xī]
✪ 3. xem thêm 賽先生 | 赛先生
see also 賽先生|赛先生 [Sài xiān sheng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德先生
- 书 先生 是 我 的 老师
- Ông Thư là giáo viên của tôi.
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 乐 先生 是 我 的 老师
- Ông Lạc là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
德›
生›