Đọc nhanh: 德江县 (đức giang huyện). Ý nghĩa là: Quận Dejiang thuộc tỉnh Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Dejiang thuộc tỉnh Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu
Dejiang county in Tongren prefecture 銅仁地區|铜仁地区 [Tóng rén dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德江县
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一心一德
- Một lòng một dạ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
德›
江›