Đọc nhanh: 德乌帕 (đức ô phách). Ý nghĩa là: Sher Bahadur Deuba (1946-), cựu thủ tướng Nepal.
德乌帕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sher Bahadur Deuba (1946-), cựu thủ tướng Nepal
Sher Bahadur Deuba (1946-), former prime minister of Nepal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德乌帕
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
帕›
德›