Đọc nhanh: 微黑 (vi hắc). Ý nghĩa là: đen đen.
微黑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微黑
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 她 每天 都 在 微博上 反黑
- Cô ấy ngày nào cũng lên Weibo thanh minh.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
黑›