Đọc nhanh: 沙木 (sa mộc). Ý nghĩa là: cây tùng.
沙木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙木
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
沙›