Đọc nhanh: 微雕 (vi điêu). Ý nghĩa là: một bản thu nhỏ (chạm khắc).
微雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một bản thu nhỏ (chạm khắc)
a miniature (carving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微雕
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
雕›